Tiện ích

Tháng bắt đầu vay
Tháng 6
Năm bắt đầu vay
Năm 2 023
Tổng phí đi XKLĐ cần chuẩn bị
10 triệu
triệu
Tỷ lệ vay (%)
50 %
%
Thời hạn vay (tháng)
12 tháng
tháng
Lãi suất %/ năm
%
Ân hạn gốc (tháng)
0 tháng

Công cụ tính toán khoản vay XKLĐ

Tổng phí chuẩn bị
10,000,000
Số tiền đã có 50%
5,000,000
Số tiền cần vay 50%
5,000,000
Trung bình tháng
430,035

Thời gian và số tiền bắt đầu thanh toán: 06/2023

Kỳ thanh toán Gốc Lãi Gốc + Lãi
07/202305,000,000
08/20231416,66726,736443,403
09/20232416,66724,306440,973
10/20233416,66721,875438,542
11/20234416,66719,444436,111
12/20235416,66717,014433,681
01/20246416,66714,583431,250
02/20247416,66712,153428,820
03/20248416,6679,722426,389
04/20249416,6677,292423,959
×
Nhận bảng tính đầy đủ
Vui lòng điền thông tin để nhận bảng tính đầy đủ
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Giá mua Giá chuyển khoản Giá bán
AUSTRALIAN DOLLAR AUD16,354.7516,519.9517,049.36
CANADIAN DOLLAR CAD18,332.3618,517.5419,110.96
SWISS FRANC CHF30,682.1930,992.1131,985.30
YUAN RENMINBI CNY3,499.763,535.113,648.39
DANISH KRONE DKK-3,878.014,026.37
EURO EUR28,719.4329,009.5230,293.14
POUND STERLING GBP33,710.8134,051.3335,142.55
HONGKONG DOLLAR HKD3,250.723,283.553,409.18
INDIAN RUPEE INR-304.18317.27
YEN JPY174.79176.56185.90
KOREAN WON KRW16.1117.9119.43
KUWAITI DINAR KWD-84,151.9787,775.33
MALAYSIAN RINGGIT MYR-6,062.166,194.17
NORWEGIAN KRONER NOK-2,472.192,577.07
RUSSIAN RUBLE RUB-305.75338.45
SAUDI RIAL SAR-6,878.617,174.79
SWEDISH KRONA SEK-2,651.202,763.67
SINGAPORE DOLLAR SGD19,572.7319,770.4320,444.87
THAILAND BAHT THB700.53778.37811.39
US DOLLAR USD25,740.0025,770.0026,130.00
Tỷ giá được cập nhật lúc 21:00:15 (07/05/2025) - Lưu ý: Chỉ mang tính chất tham khảo.